| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-15] Caravaca CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 19 | 9 | 15 | 16.7% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 | 9 | 40.0% |
| 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 2 | 18 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
| [STDRFEF-6] At. Pulpileno |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 20 | 6 | 41.7% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 4 | 50.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 9 | 33.3% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
| Caravaca CF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Caravaca CFAt. Pulpileno |
| At. PulpilenoCaravaca CF |
| At. PulpilenoCaravaca CF |
| Caravaca CFAt. Pulpileno |
| Caravaca CFAt. Pulpileno |
| At. PulpilenoCaravaca CF |
| At. PulpilenoCaravaca CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 01-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.34 | -0.44 | H | 0.70 | -0.25 | 1.00 | B | X |
| Spain D4 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 15-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 15-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 15-11-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Caravaca CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 08-11-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 26-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 19-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 12-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.83 | 0 | 0.87 | B | T |
| Spain D4 | 05-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 27-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 21-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 13-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 07-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| At. Pulpileno |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 19-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 11-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.48 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Caravaca CF |
| Caravaca CF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain D4 | 23-11-2025 | Khách | SFC Minerva | 7 Ngày |
| Spain D4 | 07-12-2025 | Chủ | Yeclano B | 21 Ngày |
| Spain D4 | 14-12-2025 | Khách | Murcia B | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Spain D4 | 23-11-2025 | Chủ | Santomera | 7 Ngày |
| Spain D4 | 07-12-2025 | Khách | EF Santa Cruz | 21 Ngày |
| Spain D4 | 14-12-2025 | Chủ | Molinense | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật

