| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BSA D-] Royal Cappellen FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
| [BSA D-] Rupel Boom |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
| Royal Cappellen FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL Cup | 22-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 21-02-16 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BEL D3 | 04-10-15 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BEL D3 | 06-01-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 15-08-12 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL Cup | 28-08-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 28-02-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 11-10-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 15-02-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 28-09-08 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Royal Cappellen FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 02-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 12-04-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 05-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | T |
| BEL FAD | 16-03-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 09-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.79 | -0.20 | -0.14 | B | 0.85 | 1.5 | 0.97 | B | T |
| BEL FAD | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rupel Boom |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL D2 | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
| INT CF | 26-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | 0.96 | -4 | 0.80 | X | ||
| BEL D2 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL D2 | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Royal Cappellen FC |
| Rupel Boom |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Royal Cappellen FC |
| Rupel Boom |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||