| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MEX Liga Premier Serie-] Aguacateros CDU |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 17 | 6 | 33.3% |
| [MEX Liga Premier Serie-] Poza Rica |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 16 | 7 | 33.3% |
| Aguacateros CDU |
| Chủ - Khách |
|---|
| Poza RicaAguacateros CDU |
| Aguacateros CDUPoza Rica |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 12-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
| MEX L P S | 12-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | T | 0.75 | 1.00 | 0.95 | T | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Aguacateros CDU |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 18-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 10-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX L P S | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MCP MX | 03-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | T | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | T |
| MEX L P S | 30-08-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 11-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 08-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
| MEX L P S | 12-04-25 | 2 - 4 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Poza Rica |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 04-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 28-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.61 | -0.31 | -0.23 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| MEX L P S | 21-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
| MEX L P S | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 0.97 | -1 | 0.73 | X | ||
| MEX L P S | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
| MEX L P S | 28-02-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
| MEX L P S | 22-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.27 | -0.21 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
| MEX L P S | 14-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
| MEX L P S | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
| Aguacateros CDU |
| Aguacateros CDU |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||