| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] VfR Wormatia Worms |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 16 | 7 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] Kaiserslautern Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 18 | 100.0% |
| VfR Wormatia Worms |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 03-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 23-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 08-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 24-08-19 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 30-01-19 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER Reg | 16-04-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| GER Reg | 08-10-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.32 | T | -0.99 | 0.50 | 0.85 | T | X |
| GER Reg | 27-11-15 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | -0.99 | T | T |
| GER Reg | 01-08-15 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | B | 0.90 | 0.00 | 0.96 | B | T |
| GER Reg | 22-11-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.87 | 0.25 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| VfR Wormatia Worms |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 12-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 08-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 02-11-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 25-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 18-10-25 | 3 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 01-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kaiserslautern Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-10-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VfR Wormatia Worms |
| VfR Wormatia Worms |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||