| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARFC-] Andino Sport Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
| [ARFC-] Juventud Independiente de Villa Union |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Andino Sport Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Andino Sport Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 07-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 31-10-25 | 4 - 4 (2 - 1) | 8 - 1 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | T |
| ARFC | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 07-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | H | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
| ARFC | 17-12-22 | 4 - 2 (2 - 2) | 11 - 4 | -0.54 | -0.33 | -0.29 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
| ARFC | 24-01-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 21-04-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Juventud Independiente de Villa Union |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Andino Sport Club |
| Andino Sport Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||