

| [VIE National Cup-] Thep Xanh Nam Dinh FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
| [VIE National Cup-] Dong Tam Long An |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
| Thep Xanh Nam Dinh FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dong Tam Long AnNam Dinh FC |
| Dong Tam Long AnNam Dinh FC |
| Nam Dinh FCDong Tam Long An |
| Dong Tam Long AnNam Dinh FC |
| Nam Dinh FCDong Tam Long An |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VIE Cup | 30-03-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | H | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
| VIE D1 | 25-07-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| VIE D1 | 11-04-10 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| VIE D1 | 21-06-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| VIE D1 | 08-03-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Thep Xanh Nam Dinh FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VIE D1 | 10-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
| ACL2 | 05-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
| VIE D1 | 31-10-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 10 | -0.29 | -0.30 | -0.54 | H | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
| VIE D1 | 27-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
| ACL2 | 22-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | B | 0.92 | 1.75 | 0.78 | B | T |
| VIE D1 | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.76 | -0.22 | -0.15 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
| ACL2 | 02-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.25 | -0.29 | -0.61 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | X |
| VIE D1 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
| ASEAN CC | 25-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | T | 0.88 | 1 | 0.82 | T | T |
| VIE D1 | 22-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | -0.97 | 0 | 0.73 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
| Dong Tam Long An |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VIE D2 | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.23 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
| VIE D2 | 02-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.76 | -0.25 | -0.14 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | X | ||
| VIE D2 | 24-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X | ||
| VIE D2 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | 0.96 | -1.75 | 0.74 | H | ||
| VIE D2 | 03-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
| VIE D2 | 26-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.43 | -0.36 | -0.33 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| VIE D2 | 19-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| VIE Cup | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| VIE D2 | 21-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| VIE D2 | 14-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.47 | -0.38 | -0.29 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
| Thep Xanh Nam Dinh FC |
| Thep Xanh Nam Dinh FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ACL2 | 27-11-2025 | Khách | Ratchaburi FC | 4 Ngày |
| ASEAN CC | 04-12-2025 | Khách | Shan United | 11 Ngày |
| ACL2 | 11-12-2025 | Chủ | Eastern A.A Football Team | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| VIE D2 | 31-01-2026 | Chủ | PVF-CAND B | 69 Ngày |
| VIE D2 | 07-02-2026 | Khách | TDTT Bac Ninh | 76 Ngày |
| VIE D2 | 27-02-2026 | Khách | Van Hien University | 96 Ngày |