

| [LUX Cup-] Orania Vianden |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [LUX Cup-] FC Berdenia Berbourg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 13 | 7 | 33.3% |
| Orania Vianden |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Orania Vianden |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Berdenia Berbourg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D2 | 06-10-23 | 6 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 12-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D2 | 18-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 30-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D2 | 30-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D2 | 13-11-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Orania Vianden |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Orania Vianden |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||