

| [JPN Regional League-] AS Kariya |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| [JPN Regional League-] Tokoha University SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
| AS Kariya |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Kariya |
| Chủ - Khách |
|---|
| AS KariyaChukyo University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tokoha University SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 07-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 18-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 23-09-20 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 14-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 11-12-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 12-12-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 16-12-17 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 13-12-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AS Kariya |
| AS Kariya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||