| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga 2-2] Spaeri FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | 16 | 13 | 6 | 52 | 33 | 61 | 2 | 45.7% |
| 18 | 9 | 7 | 2 | 32 | 17 | 34 | 2 | 50.0% |
| 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 16 | 27 | 2 | 41.2% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 14 | 6 | 16.7% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-3] Fc Meshakhte Tkibuli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | 12 | 13 | 10 | 32 | 24 | 49 | 3 | 34.3% |
| 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 11 | 28 | 3 | 38.9% |
| 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 13 | 21 | 4 | 29.4% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 8 | 33.3% |
| Spaeri FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC |
| Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 15-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | H | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Spaeri FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 20-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
| GEO D2 | 16-08-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D2 | 11-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.19 | -0.30 | -0.64 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
| GEO D2 | 04-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | T |
| UEFA ECL | 31-07-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 4 | -0.10 | -0.17 | -0.86 | B | 0.78 | -2 | 0.98 | B | T |
| UEFA ECL | 24-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.94 | 3 | 0.76 | T | X |
| GEO SC | 02-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | X |
| GEO SC | 27-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.30 | -0.29 | -0.52 | H | 0.90 | -0.5 | 0.92 | B | X |
| GEO D2 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.39 | -0.33 | -0.40 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | X |
| GEO D2 | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.74 | -0.25 | -0.14 | H | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
| Fc Meshakhte Tkibuli |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 11-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | 0.76 | 0.5 | 1.00 | X | ||
| GEO D2 | 04-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.30 | -0.21 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
| GEO C | 26-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 20-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 01-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
| GEO D2 | 28-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
| GEO D2 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 20-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.45 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
| GEO D2 | 15-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Spaeri FC |
| Spaeri FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 12-09-2025 | Khách | Merani Martvili | 13 Ngày |
| GEO D2 | 16-09-2025 | Chủ | Samtredia | 17 Ngày |
| GEO D2 | 20-09-2025 | Khách | FC Metalurgi Rustavi | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 12-09-2025 | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 13 Ngày |
| GEO D2 | 16-09-2025 | Khách | FC Gonio | 17 Ngày |
| GEO D2 | 20-09-2025 | Khách | Sabutaroti billisse B | 21 Ngày |

