

| [ARFC-] Deportivo Aldao |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | 4 | 20.0% |
| [ARFC-] San Lorenzo de Ambrosetti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Deportivo Aldao |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Deportivo Aldao |
| Chủ - Khách |
|---|
| Deportivo AldaoClub Atletico Tostado |
| Ben Hur RafaelaDeportivo Aldao |
| Ben Hur RafaelaDeportivo Aldao |
| Deportivo AldaoPenarol De Rafaela |
| Union SunchalesDeportivo Aldao |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Santa Fe Cup | 25-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 12-11-21 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG Rl | 02-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG Rl | 28-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Lorenzo de Ambrosetti |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Deportivo Aldao |
| Deportivo Aldao |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||