

| [CYFL U18 w-7] Jiangsu (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 16 | 7 | 50.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 6 | 50.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | 7 | 50.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
| [CYFL U18 w-7] Zhejiang Hangzhou Bank(W) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 10 | 16 | 7 | 50.0% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 3 | 9 | 6 | 60.0% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | 7 | 7 | 40.0% |
| 6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 4 | 33.3% |
| Jiangsu (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu (w) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 01-12-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 28-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU18 | 24-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU18 | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 20-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 17-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 15-06-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 13-06-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zhejiang Hangzhou Bank(W) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zhejiang Hangzhou Bank U18 WHenan (W) U18 |
| Shanghai (W) U18Zhejiang Hangzhou Bank U18 W |
| Guangdong U18 (W)Zhejiang Hangzhou Bank U18 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 01-12-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U18 | 28-11-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U18 | 26-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jiangsu (w) U18 |
| Jiangsu (w) U18 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

