

| [GEO Cup-] Samtskhe Akhaltsikhe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 33.3% |
| [GEO Cup-] FC Lazika |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 33.3% |
| Samtskhe Akhaltsikhe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Samtskhe Akhaltsikhe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Samtskhe AkhaltsikheFC Betlemi Keda |
| Legioni GoriSamtskhe Akhaltsikhe |
| Samtskhe AkhaltsikheSulori Vani |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 20-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO C | 26-03-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO C | 22-03-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Lazika |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 20-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 16-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 03-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 25-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 10-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 10-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 22-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 23-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 25-11-16 | 3 - 5 (1 - 2) | - | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.70 | 1.5 | 0.90 | T | ||
| GEO D2 | 17-11-16 | 2 - 3 (1 - 3) | - | -0.36 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Samtskhe Akhaltsikhe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Samtskhe Akhaltsikhe |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||