

| [CHN Women's National Games-5] Sichuan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 4 | 13 | 5 | 57.1% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 5 | 66.7% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 1 | 7 | 3 | 50.0% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | 50.0% |
| [CHN Women's National Games-4] Beijing (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 4 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 | 4 | 25.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
| Sichuan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing (W)Sichuan (W) |
| Beijing (W)Sichuan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHN NGFW | 25-10-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.30 | 0.50 | -0.80 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Sichuan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 20-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.78 | -0.20 | -0.18 | H | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
| CLW | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 10-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 04-09-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 01-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 24-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 18-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
| Beijing (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 20-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 04-09-17 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.70 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| CHN NGFW | 01-09-17 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.75 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| CHN NGFW | 30-08-17 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Sichuan Women |
| Beijing (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sichuan Women |
| Beijing (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 06-11-2025 | Khách | Inner Mongolia s (W) | 2 Ngày |
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Khách | Guangdong s (W) | 4 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 06-11-2025 | Chủ | Guangdong s (W) | 2 Ngày |
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Chủ | Inner Mongolia s (W) | 4 Ngày |

