

| [JPN Regional League-] Artista Asama |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
| [JPN Regional League-] SR Komatsu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Artista Asama |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Artista Asama |
| Chủ - Khách |
|---|
| Artista AsamaFukui United |
| Toyama Shinjo)Artista Asama |
| Artista AsamaCobaltore Onagawa |
| Artista AsamaVeroskronos Tsuno |
| Artista AsamaOkinawa SV |
| Artista AsamaFC Kagura Shimane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 13-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 12-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
| JAP RL | 11-11-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | B | 0.88 | -0.75 | 0.82 | B | T |
| JAP RL | 22-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| SR Komatsu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Artista Asama |
| Artista Asama |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||