

| [AFC Challenge League-2] Tainan City Steel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 1 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 100.0% |
| [AFC Challenge League-3] Young Elephants FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 22 | 0 | 0.0% |
| Tainan City Steel |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tainan City Steel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese T L | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T L | 16-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
| Chinese T L | 29-09-24 | 7 - 3 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese T L | 14-09-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.11 | -0.18 | -0.86 | T | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | T |
| Chinese T L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | X |
| Chinese T L | 25-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
| Chinese T L | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
| Chinese T L | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.12 | -0.18 | -0.82 | H | 0.88 | -1.75 | 0.88 | B | X |
| Chinese T L | 04-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.78 | 1.75 | 0.98 | T | X |
| Chinese T L | 30-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.17 | -0.21 | -0.77 | H | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
| Young Elephants FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ASEAN CC | 24-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ACL2 | 16-08-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ACL2 | 30-06-22 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
| ACL2 | 27-06-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.08 | -0.11 | -0.93 | 0.90 | -2.75 | 0.86 | X | ||
| ACL2 | 24-06-22 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | 0.98 | 2.75 | 0.84 | T | ||
| LAO D1 | 05-09-20 | 0 - 6 (0 - 3) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LAO D1 | 22-08-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LAO D1 | 19-08-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Tainan City Steel |
| Young Elephants FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tainan City Steel |
| Young Elephants FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

