

| [SCO Bells Challenge Cup-] Motherwell FC U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
| [SCO Bells Challenge Cup-] East Stirlingshire |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 21 | 6 | 33.3% |
| Motherwell FC U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Motherwell FC U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO BC | 01-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO BC | 09-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO BC | 09-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO BC | 13-08-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO BC | 07-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.52 | -0.26 | -0.33 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
| SCO BC | 17-11-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO BC | 13-10-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO BC | 06-09-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| East Stirlingshire |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 26-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.73 | -0.21 | -0.21 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
| INT CF | 27-06-24 | 2 - 4 (0 - 4) | 1 - 13 | -0.11 | -0.15 | -0.90 | 0.89 | -2.25 | 0.81 | T | ||
| SCO LL | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 13-04-24 | 6 - 4 (3 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 05-04-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-03-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Motherwell FC U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Motherwell FC U21 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||