

| [PHI UFL-] Philippine Youth National Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [PHI UFL-4] Dynamic Herb Cebu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 9 | 4 | 5 | 33 | 18 | 31 | 4 | 50.0% |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 6 | 20 | 2 | 60.0% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 12 | 11 | 8 | 37.5% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 10 | 9 | 50.0% |
| Philippine Youth National Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Philippine Youth National Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dynamic Herb Cebu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ACL2 | 03-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | 0.95 | 2.25 | 0.81 | X | ||
| PH UFL | 29-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ACL2 | 19-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 4 | -0.08 | -0.14 | -0.89 | 0.82 | -2.25 | 0.94 | T | ||
| PH UFL | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 23-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 01-06-24 | 16 - 2 (5 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
| Philippine Youth National Team |
| Philippine Youth National Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ACL2 | 23-10-2024 | Khách | Muang Thong United | 17 Ngày |
| ACL2 | 07-11-2024 | Chủ | Muang Thong United | 32 Ngày |
| ACL2 | 28-11-2024 | Khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 53 Ngày |

