| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-1] Bjarg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 24 | 1 | 1 | 92 | 20 | 73 | 1 | 92.3% |
| 13 | 11 | 1 | 1 | 43 | 7 | 34 | 1 | 84.6% |
| 13 | 13 | 0 | 0 | 49 | 13 | 39 | 1 | 100.0% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 15 | 83.3% |
| [NOR 3.Divisjon-8] Askoy FK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 52 | 33 | 8 | 34.6% |
| 13 | 5 | 3 | 5 | 25 | 25 | 18 | 10 | 38.5% |
| 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 27 | 15 | 7 | 30.8% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 12 | 5 | 16.7% |
| Bjarg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Askoy FKBjarg |
| Askoy FKBjarg |
| BjargAskoy FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D3 | 29-03-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NOR D3 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NOR D3 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bjarg |
| Chủ - Khách |
|---|
| BjargFyllingsdalen |
| FanaBjarg |
| BjargValerenga B |
| BjargStabaek |
| FjoraBjarg |
| BjargLoddefjord |
| GneistBjarg |
| BjargOs Turn Fotball |
| BjargVard Haugesund |
| FC Lyn Oslo BBjarg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D3 | 11-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D3 | 04-10-25 | 3 - 4 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D3 | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NORC | 24-09-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.30 | -0.27 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | T |
| NOR D3 | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D3 | 13-09-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D3 | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D3 | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NORC | 27-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | H |
| NOR D3 | 24-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Askoy FK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Askoy FKAsane Fotball B |
| Sandefjord BAskoy FK |
| FjoraAskoy FK |
| Askoy FKFana |
| LoddefjordAskoy FK |
| Askoy FKValerenga B |
| Os Turn FotballAskoy FK |
| Askoy FKLyngbo |
| FyllingsdalenAskoy FK |
| Askoy FKFC Lyn Oslo B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D3 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 12-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X | ||
| NOR D3 | 04-10-25 | 4 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 27-09-25 | 3 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 30-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D3 | 17-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Bjarg |
| Bjarg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

