

| [SWI Women's Division 1-10] FC Thun Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 32 | 1 | 10 | 0.0% |
| 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | 1 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 | 0 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | 1 | 0.0% |
| [SWI Women's Division 1-2] Grasshopper Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 10 | 25 | 2 | 72.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 3 | 50.0% |
| 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 5 | 15 | 2 | 100.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
| FC Thun Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Grasshopper (W)FC Thun (W) |
| Grasshopper (W)FC Thun (W) |
| FC Thun (W)Grasshopper (W) |
| Grasshopper (W)FC Thun (W) |
| FC Thun (W)Grasshopper (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 05-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 17-08-24 | 1 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SSL W | 18-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Thun Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 01-11-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SSL W | 04-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 24-09-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 05-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 23-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 17-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Grasshopper Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI Cup(W) | 07-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 19-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA W EL | 16-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.86 | 2 | 0.90 | X | ||
| UEFA W EL | 08-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
| SSL W | 03-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
| SSL W | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 24-09-25 | 2 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA W EL | 18-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | 0.83 | -1 | 0.93 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| FC Thun Women |
| FC Thun Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 06-12-2025 | Chủ | Basel (W) | 15 Ngày |
| SSL W | 07-02-2026 | Khách | FC Luzern (W) | 78 Ngày |
| SSL W | 14-02-2026 | Chủ | St Gallen (W) | 85 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 06-12-2025 | Khách | FC Zurich Frauen (W) | 15 Ngày |
| SSL W | 07-02-2026 | Khách | Basel (W) | 78 Ngày |
| SSL W | 14-02-2026 | Chủ | FC Luzern (W) | 85 Ngày |

