| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ISR Youth League-] Maccabi Netanya U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 11 | 50.0% |
| [ISR Youth League-] Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 11 | 50.0% |
| Maccabi Netanya U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ISR U19 | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ISR U19 | 28-09-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ISR U19 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | H | 0.74 | 0.00 | 0.96 | H | X |
| ISR U19 | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ISR U19 | 09-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ISR U19 | 22-01-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ISR U19 | 10-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | B | 0.85 | 0.50 | 0.97 | B | X |
| ISR U19 | 20-03-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ISR U19 | 01-02-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.36 | -0.31 | -0.47 | T | 0.75 | -0.50 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Maccabi Netanya U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 01-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 25-10-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR U19 | 19-10-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 30-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR U19 | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 4) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR U19 | 20-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 13-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 23-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 16-08-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR U19 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR U19 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 20-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 30-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 13-09-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 16-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR U19 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR U19 | 03-05-25 | 2 - 6 (2 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Maccabi Netanya U19 |
| Maccabi Netanya U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||