

| [ENG Isthmian League One-] Wroxham |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
| [ENG Isthmian League One-] Takeley |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
| Wroxham |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wroxham |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 12-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
| ENG RL1 | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-10-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | X |
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 07-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.42 | -0.27 | -0.43 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
| ENG RL1 | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Takeley |
| Chủ - Khách |
|---|
| RedbridgeTakeley |
| Concord RangersTakeley |
| Lowestoft TownTakeley |
| TakeleyWelwyn Garden City |
| Potters Bar TownTakeley |
| TakeleyYorkshire Amateur |
| TakeleyGuiseley |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 13-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 09-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Wroxham |
| Wroxham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||