

| [CHN U20 National Games-1] Guangdong U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 18 | 100.0% |
| [CHN U20 National Games-2] Hubei U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | 2 | 100.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 18 | 100.0% |
| Guangdong U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 10-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 08-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 05-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU20 | 01-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFM | 10-09-13 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.59 | -0.32 | -0.29 | T | 0.70 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| CHN NGFM | 08-09-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.30 | -0.23 | T | 0.70 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| CHN NGFM | 05-09-13 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.32 | -0.31 | -0.57 | B | 0.85 | -0.5 | 0.75 | B | T |
| CHN NGFM | 03-09-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.32 | -0.34 | B | 0.70 | 0.25 | 0.90 | B | X |
| CHN NGFM | 01-09-13 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | T |
| CHN NGFM | 01-08-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | 0.70 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
| Hubei U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU20 | 10-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.33 | -0.32 | -0.51 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| CSGU20 | 08-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 01-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 05-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 29-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU20 | 27-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 18-09-21 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 16-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFM | 11-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

