

| [Liberian second Division-] Invicible Eleven |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
| [Liberian second Division-] District 17 FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| Invicible Eleven |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Invicible Eleven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LB SD | 05-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| LB SD | 29-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LB SD | 17-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LFA | 04-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LFA | 08-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LFA | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LFA | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LFA | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| LFA | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| LIFA C | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| District 17 FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| District 17 FCShaita FC |
| District 17 FCCece United |
| Golden DreamDistrict 17 FC |
| District 17 FCWein Town United |
| District 17 FCJunior Pro FC |
| District 17 FCSamira FC |
| District 17 FCDown Town FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LB SD | 11-11-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 28-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 24-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 17-10-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 04-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LB SD | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Invicible Eleven |
| Invicible Eleven |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||