

| [INT CF-] Exeter City Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Cardiff City FC (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 12 | 66.7% |
| Exeter City Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Exeter City Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
| EWSL | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 02-02-25 | 2 - 4 (1 - 4) | 5 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FA WC | 12-01-25 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 4 | -0.15 | -0.20 | -0.80 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Cardiff City FC (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WWLC | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 13-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 06-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 30-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 23-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 23-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 05-01-25 | 3 - 4 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 29-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Exeter City Women |
| Exeter City Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UEFA WUC | 30-07-2025 | Chủ | Yalong City (W) | 17 Ngày |