| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | 30 | 12 | 26.9% |
| 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 7 | 24 | 4 | 46.2% |
| 13 | 1 | 3 | 9 | 3 | 20 | 6 | 14 | 7.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-8] A.S Ariana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 33 | 8 | 38.5% |
| 13 | 7 | 1 | 5 | 15 | 9 | 22 | 8 | 53.8% |
| 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 24 | 11 | 9 | 23.1% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Chủ - Khách |
|---|
| A.S ArianaStade Africain Menzel Bourguib |
| Stade Africain Menzel BourguibA.S Ariana |
| A.S ArianaStade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.38 | -0.38 | B | 0.85 | 0.00 | 0.85 | B | X |
| TTLd | 17-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| T C | 30-10-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.22 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
| TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | B | 0.72 | 0.5 | 0.98 | B | X |
| TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.09 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | T |
| TTLd | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| A.S Ariana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
| TTLd | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | ||
| TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 22-02-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.63 | -0.31 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | 0.89 | T | ||
| TTLd | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

