

| [WAL Cup-] Porthmadog |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 10 | 6 | 16.7% |
| [WAL Cup-] Port Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 | 66.7% |
| Porthmadog |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Welsh PR | 17-04-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 05-12-09 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 04-04-09 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 22-11-08 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 15-03-08 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 10-11-07 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL WPC | 02-10-07 | 2 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Welsh PR | 21-04-07 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Welsh PR | 16-12-06 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Welsh PR | 21-01-06 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.23 | B | 0.70 | 0.50 | -0.85 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Porthmadog |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 24-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 22-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 28-06-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 21-09-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Port Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 30-04-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 18-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 02-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 26-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Porthmadog |
| Port Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Porthmadog |
| Port Talbot |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||