

| [Angola Girabola League-9] Redonda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | 11 | 9 | 33.3% |
| 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 6 | 13 | 40.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 25.0% |
| 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0.0% |
| [Angola Girabola League-10] Estrela Clube 1 de Maio |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | 11 | 10 | 33.3% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 50.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 4 | 9 | 20.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
| Redonda |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Redonda |
| Chủ - Khách |
|---|
| Luanda CItyRedonda |
| RedondaKabuscorp do Palanca |
| Interclube LuandaRedonda |
| RedondaCRD Libolo |
| CD Sao SalvadorRedonda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 26-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 17-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| AGB LE | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Estrela Clube 1 de Maio |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 26-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 05-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 20-09-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-05-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CUP | 22-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CUP | 18-11-20 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.07 | -0.11 | -0.94 | 0.94 | -2.75 | 0.88 | T | ||
| Brazil CUP | 12-11-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.65 | -0.28 | -0.22 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
| AGB LE | 07-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Redonda |
| Redonda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 08-11-2025 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 3 Ngày |
| AGB LE | 21-11-2025 | Khách | Guelson | 16 Ngày |
| AGB LE | 22-11-2025 | Chủ | Desportivo Huila | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AGB LE | 09-11-2025 | Chủ | Progresso da Lunda Sul | 4 Ngày |
| AGB LE | 21-11-2025 | Khách | Guelson | 16 Ngày |
| AGB LE | 22-11-2025 | Chủ | Luanda CIty | 17 Ngày |

