| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Cup-] Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
| [SCO Cup-] Gretna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
| Auchinleck Talbot |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Auchinleck Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 26-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 30-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 12 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 02-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 19-08-25 | 5 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Auchinleck Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Auchinleck Talbot |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||