| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN HK Second Division-10] Wan Chai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 5 | 0 | 6 | 25 | 19 | 15 | 10 | 45.5% |
| 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | 6 | 12 | 28.6% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 6 | 9 | 7 | 75.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
| [CHN HK Second Division-1] Kuitan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 12 | 0 | 0 | 58 | 2 | 36 | 1 | 100.0% |
| 5 | 5 | 0 | 0 | 28 | 1 | 15 | 1 | 100.0% |
| 7 | 7 | 0 | 0 | 30 | 1 | 21 | 1 | 100.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 2 | 18 | 100.0% |
| Wan Chai |
| Chủ - Khách |
|---|
| New fair KuitanWan Chai |
| Wan ChaiNew fair Kuitan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HK D3 | 09-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| HK D3 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Wan Chai |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HK D2 | 09-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| HK D2 | 26-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HK D2 | 19-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HK D2 | 12-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| HK D2 | 05-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| HK D2 | 28-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HK D2 | 21-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| HK D2 | 14-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| HK D2 | 07-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| HK D3 | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kuitan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HK D2 | 16-11-25 | 0 - 8 (0 - 5) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 09-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 26-10-25 | 1 - 6 (1 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 19-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 12-10-25 | 10 - 1 (4 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 05-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 28-09-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 21-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 14-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HK D2 | 07-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wan Chai |
| Wan Chai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HK D2 | 30-11-2025 | Khách | Fu Moon FC | 7 Ngày |
| HK D2 | 14-12-2025 | Chủ | Yau Tsim Mong | 21 Ngày |
| HK D2 | 21-12-2025 | Khách | Mutual Football Club | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HK D2 | 30-11-2025 | Khách | Fukien AC | 7 Ngày |
| HK D2 | 14-12-2025 | Khách | Kowloon Cricket Club | 21 Ngày |
| HK D2 | 21-12-2025 | Chủ | Wong Tai Sin | 28 Ngày |

