

| [ENG-S Division One-] Ashford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Leatherhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
| Ashford Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ashford TownLeatherhead |
| Ashford TownLeatherhead |
| LeatherheadAshford Town |
| Ashford TownLeatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | B | 0.96 | -1.00 | 0.86 | B | X |
| ENG FAC | 30-09-17 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAC | 12-09-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RL1 | 11-02-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Ashford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | X |
| ENG SD1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 18-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.73 | -0.23 | -0.20 | H | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | X |
| ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 21-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | B | 0.96 | -1 | 0.86 | B | X |
| ENG RL1 | 27-02-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 15-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
| ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 26-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
| INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ashford Town |
| Ashford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||