So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
2
0.90
0.82
3.75
0.88
1.15
6.10
8.40
Live
0.97
2
0.85
0.90
4
0.90
1.12
7.20
11.00
Run
-0.32
0.25
0.14
-0.27
6.5
0.07
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
1.00
2
0.80
0.95
3.75
0.85
1.30
5.00
8.50
Live
0.90
2.25
0.90
0.88
4
0.93
1.17
6.50
13.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.74
2
1.00
0.76
3.75
0.98
1.16
6.60
9.40
Live
0.96
2
0.88
0.77
3.75
-0.95
1.21
6.00
7.90
Run
0.76
0.25
-0.93
-0.98
6.5
0.80
1.06
6.80
32.00
188betSớm
0.81
2
0.91
0.83
3.75
0.89
1.15
6.10
8.40
Live
-0.97
2
0.81
0.86
4
0.96
1.20
6.10
7.80
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.26
6.5
0.08
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.83
2
0.95
0.88
3.75
0.90
1.16
5.60
7.40
Live
-0.92
2.25
0.71
0.75
3.75
-0.95
1.19
5.70
7.20
Run
0.74
0.25
-0.90
-0.93
6.5
0.75
1.06
7.80
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby Women
ChủHòaKhách
Brommapojkarna Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby WomenSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-2] Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261934721960273.1%
131300406391100.0%
13634321321546.2%
64111441366.7%
[SWE Damallsvenskan-12] Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2672174265231226.9%
135082631151038.5%
13229163481215.4%
6204916633.3%

Thành tích đối đầu

Hammarby Women            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-04-251 - 4
(0 - 1)
2 - 8-0.09-0.15-0.91T0.82-2.250.88TT
SWEC-W02-03-253 - 1
(2 - 1)
12 - 2---T---
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.90T0.81-2.25-0.99TT
SWE WD121-04-242 - 1
(2 - 0)
16 - 3-0.93-0.13-0.07T-0.99-0.400.81TX
INT CF11-08-233 - 1
(1 - 0)
- ---T---
SWE WD103-07-230 - 0
(0 - 0)
4 - 15-0.09-0.15-0.88H-0.98-2.000.80BX
SWE WD115-06-234 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.99-0.08-0.05T0.88-0.290.88TT
SWEC-W26-02-234 - 0
(2 - 0)
9 - 3---T---
SWE WD121-10-224 - 1
(4 - 1)
6 - 3-0.90-0.14-0.08T0.94-0.440.82TT
SWE WD112-05-220 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.21-0.24-0.68T0.97-1.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Hammarby Women            
Chủ - Khách
Alingsas (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
SK Brann (W)Hammarby (W)
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SK Brann (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Sollentuna FK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-11-250 - 3
(0 - 2)
2 - 4-0.07-0.10-0.99T0.81-3.750.89BX
SWE WD102-11-254 - 0
(1 - 0)
11 - 2---T--
SWE WD119-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.10-0.17-0.85T0.99-1.750.77TX
UEFA W EL16-10-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.53-0.29-0.34H0.900.50.80TX
SWE WD111-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.50-0.30-0.34B0.760.250.94BX
UEFA W EL07-10-254 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.42T0.7200.98TT
SWE WD103-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.92-0.15-0.09T0.852.250.85TX
SWE WD128-09-250 - 7
(0 - 2)
2 - 11-0.10-0.16-0.85T0.80-20.90TT
SWE WD122-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.14-0.22-0.75B0.94-1.250.82BT
SWEC-W17-09-250 - 5
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Brommapojkarna Women            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)BK Hacken (W)
Alvsjo AIK FF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
FC Rosengard (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Pitea IF (W)Brommapojkarna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-11-253 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.47-0.27-0.380.910.250.91X
SWE WD101-11-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.27-0.370.900.250.92X
SWE WD119-10-250 - 6
(0 - 3)
2 - 7-0.09-0.14-0.890.87-2.250.89T
SWEC-W15-10-251 - 3
(1 - 1)
- -----
SWE WD111-10-252 - 3
(0 - 2)
15 - 5-0.45-0.30-0.400.7200.98T
SWE WD105-10-254 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.44-0.28-0.400.7500.95T
SWE WD128-09-252 - 5
(0 - 2)
7 - 5-0.63-0.24-0.240.740.750.96T
SWE WD120-09-251 - 2
(1 - 2)
10 - 3-0.30-0.28-0.540.96-0.50.86T
SWE WD114-09-251 - 2
(1 - 0)
7 - 5-----
SWE WD107-09-253 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.69-0.24-0.190.7310.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Hammarby WomenSo sánh số liệuBrommapojkarna Women
  • 28Tổng số ghi bàn20
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 6Tổng số mất bàn24
  • 0.6Trung bình mất bàn2.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem0XemXem14XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem6XemXem26.1%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hammarby Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brommapojkarna Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem14XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hammarby WomenThời gian ghi bànBrommapojkarna Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    13
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    6
    2
    4+ Bàn
    25
    11
    Bàn thắng H1
    25
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hammarby WomenChi tiết về HT/FTBrommapojkarna Women
  • 12
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    10
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Hammarby WomenSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna Women
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hammarby Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Brommapojkarna Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 73.1%Thắng26.9% [7]
  • [3] 11.5%Hòa7.7% [7]
  • [4] 15.4%Bại65.4% [17]
  • Chủ/Khách
  • [13] 50.0%Thắng7.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa7.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.77 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    65
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Hammarby Women VS Brommapojkarna Women ngày 16-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.