

| [GER Bundesliga 5-] ATSV Erlangen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] Wurzburger FV |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 12 | 11 | 50.0% |
| ATSV Erlangen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 09-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 16-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 12-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 20-07-22 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.72 | -0.21 | -0.20 | B | 0.82 | -0.80 | 0.88 | T | T |
| GER BL | 21-05-22 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 22-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.12 | B | 1.00 | -0.50 | 0.82 | T | X |
| GER OBW | 10-11-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 21-07-18 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | H | -0.99 | -0.75 | 0.75 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| ATSV Erlangen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-06-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 17-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 02-05-25 | 4 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 25-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 17-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wurzburger FV |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 19-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-06-25 | 4 - 4 (4 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-05-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ATSV Erlangen |
| ATSV Erlangen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||