

| [INT CF-] Plymouth Argyle Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
| [INT CF-] Cardiff City FC (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
| Plymouth Argyle Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Plymouth Argyle Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 23-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 16-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.22 | -0.22 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
| EWSL | 23-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 02-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Cardiff City FC (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WWLC | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 13-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 06-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 30-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 23-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL PR(W) | 23-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Plymouth Argyle Women |
| Plymouth Argyle Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UEFA WUC | 30-07-2025 | Chủ | Yalong City (W) | 10 Ngày |