| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER JBH-7] Chemnitzer U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 0 | 10 | 21 | 32 | 9 | 7 | 23.1% |
| 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 17 | 3 | 7 | 14.3% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 7 | 33.3% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
| [GER JBH-8] Magdeburg U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 2 | 3 | 8 | 23 | 35 | 9 | 8 | 15.4% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 20 | 0 | 8 | 0.0% |
| 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 15 | 9 | 6 | 28.6% |
| 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 | 3 | 0.0% |
| Chemnitzer U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| MagdeburgU19Chemnitzer U19 |
| MagdeburgU19Chemnitzer U19 |
| Chemnitzer U19MagdeburgU19 |
| MagdeburgU19Chemnitzer U19 |
| Chemnitzer U19MagdeburgU19 |
| MagdeburgU19Chemnitzer U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER JB | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER U19 | 02-04-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER U19 | 07-03-20 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER U19 | 28-09-19 | 5 - 3 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER U19 | 04-05-08 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.75 | 0.75 | -0.93 | T | X |
| GER U19 | 02-12-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | -0.86 | -0.50 | 0.70 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Chemnitzer U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER JB | 22-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER JB | 01-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 27-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 20-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER JB | 03-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER JB | 30-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER JB | 24-08-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Magdeburg U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER JB | 22-11-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 18-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 27-09-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER JB | 30-08-25 | 4 - 5 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 24-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER JB | 20-08-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chemnitzer U19 |
| Chemnitzer U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER JB | 06-12-2025 | Khách | Hertha Berlin U19 | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER JB | 06-12-2025 | Chủ | Dynamo Dresden U19 | 7 Ngày |

