| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-1] Sadarakpat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 14 | 1 | 2 | 46 | 12 | 43 | 1 | 82.4% |
| 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 | 2 | 75.0% |
| 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 8 | 24 | 1 | 88.9% |
| 6 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 12 | 100.0% |
| [ARM First League-10] Lernayin Artsakh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 6 | 1 | 9 | 17 | 38 | 19 | 10 | 37.5% |
| 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 22 | 6 | 14 | 25.0% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 16 | 13 | 7 | 50.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
| Sadarakpat |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sadarakpat |
| Chủ - Khách |
|---|
| SadarakpatFC Noah B |
| Shirak Gjumri BSadarakpat |
| Wankaren Shawan BSadarakpat |
| SadarakpatUrartu II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 25-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 19-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 12-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lernayin Artsakh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 12-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 06-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 24-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 20-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 14-05-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 07-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 30-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sadarakpat |
| Sadarakpat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 11-09-2025 | Khách | Pyunik B | 8 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 11-09-2025 | Chủ | Ararat Yerevan II | 8 Ngày |

