

| [INT CF-] Acharnaikos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 33.3% |
| [INT CF-] Charavgiakos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Acharnaikos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Acharnaikos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE Cup | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE Cup | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE Cup | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE Cup | 03-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 03-09-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE Cup | 25-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-02-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 10-02-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Charavgiakos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Acharnaikos |
| Charavgiakos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Acharnaikos |
| Charavgiakos |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||