

| [PHI UFL-11] Philippine Army FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 56 | 0 | 11 | 0.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 | 11 | 0.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 37 | 0 | 11 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 36 | 0 | 0.0% |
| [PHI UFL-3] Manila Digger FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 6 | 2 | 0 | 33 | 8 | 20 | 3 | 75.0% |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 6 | 11 | 3 | 60.0% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 2 | 9 | 3 | 100.0% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 6 | 14 | 66.7% |
| Philippine Army FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Manila Digger FCPhilippine Army |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 06-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Philippine Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 22-11-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 25-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 18-10-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 05-10-25 | 13 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 27-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 30-08-25 | 12 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 07-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| PH UFL | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Manila Digger FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ACGL | 01-11-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.17 | -0.22 | -0.76 | 0.94 | -1.25 | 0.76 | T | ||
| ACGL | 29-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | X | ||
| ACGL | 26-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 05-10-25 | 8 - 2 (5 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 20-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| PH UFL | 30-08-25 | 2 - 9 (2 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
| Philippine Army FC |
| Philippine Army FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

