| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UZB D1B-] Zaamin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 4 | 14 | 66.7% |
| [UZB D1B-] Buxoro University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
| Zaamin |
| Chủ - Khách |
|---|
| ZaaminBuxoro University |
| Buxoro UniversityZaamin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 12-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| UZB D1B | 24-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zaamin |
| Chủ - Khách |
|---|
| ZaaminKattaqurgon |
| Sementchi KuvasoyZaamin |
| ZaaminCosmos MFC Tashkent |
| Sirdaryo FAZaamin |
| ZaaminAhmedov |
| ZaaminJizzax FA |
| FK ChigatoyZaamin |
| ZaaminLokomotiv Tashkent B |
| IshtixonZaamin |
| ZaaminTashkent VFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 26-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 23-11-25 | 2 - 7 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 07-11-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 19-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 16-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 11-10-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 28-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 07-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 16-08-25 | 7 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Buxoro University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 26-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 23-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 05-11-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 22-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 13-09-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zaamin |
| Zaamin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||