| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Copa Fares Lopes-] Itapipoca CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
| [BRA Copa Fares Lopes-] Quixada CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
| Itapipoca CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Itapipoca CEQuixada CE |
| Quixada CEItapipoca CE |
| Itapipoca CEQuixada CE |
| Quixada CEItapipoca CE |
| Quixada CEItapipoca CE |
| Itapipoca CEQuixada CE |
| Itapipoca CEQuixada CE |
| Quixada CEItapipoca CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CE | 20-03-16 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
| BRA CE | 13-03-16 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.45 | -0.29 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | X |
| BRA CE | 06-02-14 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRA CE | 28-01-14 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA CE | 20-03-11 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA CE | 16-01-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRA CE | 14-03-10 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BRA CE | 24-01-10 | 3 - 3 (2 - 2) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | H | -0.99 | 1.00 | 0.85 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Itapipoca CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 05-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil CFL | 02-11-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil CFL | 27-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 20-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 17-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 13-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 06-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Quixada CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil CFL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 31-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 06-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Itapipoca CE |
| Itapipoca CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||