

| [CYFL U18 w-6] Jiangsu (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 16 | 6 | 55.6% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 9 | 6 | 60.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 | 5 | 50.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 | 66.7% |
| [CYFL U18 w-8] Wuhan U18 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 19 | 10 | 8 | 33.3% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 13 | 4 | 8 | 20.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 50.0% |
| % |
| Jiangsu (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu (w) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U18 | 24-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU18 | 24-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU18 | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 20-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 17-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 15-06-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 13-06-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGU18 | 11-09-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 09-09-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU18 | 06-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wuhan U18 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Jiangsu (w) U18 |
| Jiangsu (w) U18 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

