

| [Guatemala Division 4-] CSD Amatitlan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 83.3% |
| [Guatemala Division 4-] Barillas FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | 2 | 0.0% |
| CSD Amatitlan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CSD Amatitlan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA D4 | 02-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 09-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GUA D4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 07-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 28-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 24-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 21-08-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D4 | 14-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barillas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA D4 | 17-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 27-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 04-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 25-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 14-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D4 | 08-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| CSD Amatitlan |
| CSD Amatitlan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||