

| [CHN Women's National Games-7] Henan (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 19 | 3 | 7 | 16.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 3 | 7 | 33.3% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 7 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | 3 | 16.7% |
| [CHN Women's National Games-7] Inner Mongolia Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 19 | 6 | 7 | 28.6% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 7 | 66.7% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | 0 | 7 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 15 | 0 | 0.0% |
| Henan (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Henan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN WC | 02-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 7 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | T | 0.90 | -1 | 0.70 | T | T |
| CHN NGFW | 04-09-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.26 | -0.27 | B | 0.80 | 0.75 | 0.80 | B | T |
| CHN NGFW | 30-08-17 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.80 | B | T |
| CHN NGFW | 28-08-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.52 | -0.32 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Inner Mongolia Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Inner Mongolia s (W)Chongqing (W) |
| Beijing (W)Inner Mongolia s (W) |
| Inner Mongolia s (W)Sichuan (W) |
| Guangdong (W)Inner Mongolia s (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 11-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

