

| [ENG FA Women's League Cup-] Gwalia United W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
| [ENG FA Women's League Cup-] London Bees Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 13 | 12 | 66.7% |
| Gwalia United W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 07-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| EWSL | 08-10-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| EWSL | 06-02-22 | 5 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| EWSL | 05-09-21 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 16-03-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 09-12-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 09-09-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 15-01-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 16-10-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG WPR LC | 12-12-10 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gwalia United W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 02-11-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 30-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
| ENG FA WC | 26-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 19-10-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 12-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WPR LC | 28-09-25 | 2 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 18-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.10 | -0.17 | -0.89 | T | 0.88 | -2 | 0.82 | B | X |
| EWSL | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| London Bees Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 30-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 26-10-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 23-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 13-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 11 | -0.15 | -0.20 | -0.80 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
| ENG FA WC | 12-01-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 01-12-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 24-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Gwalia United W |
| Gwalia United W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EWSL | 16-11-2025 | Khách | Watford (W) | 7 Ngày |
| ENG FA WC | 23-11-2025 | Khách | Plymouth Argyle (W) | 14 Ngày |
| EWSL | 30-11-2025 | Chủ | Exeter City (W) | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FA WC | 23-11-2025 | Chủ | Portishead Town (W) | 14 Ngày |