| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SAN Campionato di Calcio-16] San Marino Academy U22 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 29 | 2 | 16 | 0.0% |
| 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 21 | 1 | 16 | 0.0% |
| 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 16 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
| [SAN Campionato di Calcio-1] Tre Fiori |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 5 | 27 | 1 | 72.7% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 12 | 5 | 100.0% |
| 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 15 | 1 | 57.1% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 12 | 66.7% |
| San Marino Academy U22 |
| Chủ - Khách |
|---|
| San Marino Academy U22Tre Fiori |
| Tre FioriSan Marino Academy U22 |
| Tre FioriSan Marino Academy U22 |
| San Marino Academy U22Tre Fiori |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 21-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SAN L | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SAN L | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAN L | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Marino Academy U22 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 12-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 29-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAN L | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAN L | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAN L | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAN L | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tre Fiori |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAN L | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 14-09-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA ECL | 17-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 18 - 3 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | 0.79 | 2.75 | 0.97 | T | ||
| UEFA ECL | 10-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.16 | -0.22 | -0.75 | 0.97 | -1.25 | 0.79 | X | ||
| SMA CUP | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAN L | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| San Marino Academy U22 |
| San Marino Academy U22 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 04-10-2025 | Chủ | SS Virtus | 7 Ngày |
| SAN L | 18-10-2025 | Chủ | Murata | 21 Ngày |
| SAN L | 25-10-2025 | Chủ | SP Cosmos | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAN L | 04-10-2025 | Khách | SP Domagnano | 7 Ngày |
| SAN L | 18-10-2025 | Chủ | Folgore/Falciano | 21 Ngày |
| SMA CUP | 22-10-2025 | Chủ | S.S Pennarossa | 25 Ngày |

