

| [GER Bundesliga 5-] Phonix Lubeck B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [GER Bundesliga 5-] SV Eichede |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
| Phonix Lubeck B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Phonix Lubeck B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Eichede |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 30-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Phonix Lubeck B |
| Phonix Lubeck B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||