

| [TUN Professional League 2-] BS Bouhajla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-] Stade Africain Menzel Bourguib |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
| BS Bouhajla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| BS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.33 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
| TTLd | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 17-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.22 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
| TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | 0.72 | 0.5 | 0.98 | X | ||
| TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.09 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
| TTLd | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| BS Bouhajla |
| BS Bouhajla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Khách | Oceano Kerkennah | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Chủ | CS.Hammam-Lif | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Khách | E. M. Mahdia | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 27-09-2025 | Chủ | Bouselem | 7 Ngày |
| TTLd | 04-10-2025 | Khách | Croissant Msaken | 14 Ngày |
| TTLd | 11-10-2025 | Chủ | Sfax Railways | 21 Ngày |