

| [COL Regional League-] Tiendas Margos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% |
| [COL Regional League-] Belen Arco Zaragoza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 1 | 11 | 3 | 10 | 60.0% |
| Tiendas Margos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tiendas Margos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COL RL | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| COL RL | 08-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| COL RL | 01-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| COL RL | 21-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| COL RL | 04-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| COL RL | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| COL RL | 26-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| COL RL | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| COL RL | 17-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| COL RL | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Belen Arco Zaragoza |
| Chủ - Khách |
|---|
| Molino ViejoBelen Arco Zaragoza |
| Belen Arco ZaragozaLula FC |
| Belen Arco ZaragozaPolitecnico J.I.C. |
| Club Deportivo La ChalacaBelen Arco Zaragoza |
| Belen Arco ZaragozaRojo FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| COL RL | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| COL RL | 07-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| COL RL | 25-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| COL RL | 18-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| COL RL | 09-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tiendas Margos |
| Tiendas Margos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||