So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.90
0.80
2.5
0.96
1.66
3.65
4.10
Live
0.95
0.5
0.89
0.88
2.25
0.94
1.95
3.20
3.35
Run
-0.25
0.25
0.01
-0.25
1.5
0.01
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.83
2.5
0.98
1.67
3.70
4.00
Live
0.92
0.5
0.87
0.85
2.25
0.95
1.83
3.40
3.60
Run
0.45
0
-0.60
-0.13
1.5
0.07
1.01
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.96
0.84
2.5
0.92
1.66
3.65
4.15
Live
-0.80
0.75
0.64
0.89
2.25
0.93
1.90
3.20
3.60
Run
0.52
0
-0.68
-0.13
1.5
0.03
1.01
7.90
150.00
188betSớm
0.87
0.75
0.91
0.81
2.5
0.97
1.66
3.65
4.10
Live
0.95
0.5
0.91
0.89
2.25
0.95
1.89
3.25
3.55
Run
-0.28
0.25
0.04
-0.29
1.5
0.05
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.80
2.5
1.00
1.62
3.56
4.44
Live
0.86
0.5
0.98
0.89
2.25
0.93
1.86
3.16
3.75
Run
0.50
0
-0.66
-0.29
1.5
0.15
1.04
6.70
175.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Iberia 1999 Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Iberia 1999 TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352384582377165.7%
171142261137264.7%
181242321240166.7%
65011451583.3%
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3515119493256442.9%
181053301735355.6%
17566191521529.4%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.41B0.940.000.82BT
GEO D120-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.53-0.31-0.28T0.880.500.88TX
GEO D109-04-251 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.39-0.32-0.41T0.950.000.87TT
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.28-0.48T0.96-0.250.86TX
GEO D125-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 5---T---
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3---B---
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.34B0.960.250.86BX
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.33-0.29-0.48B1.00-0.250.84BX
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 7-0.38-0.28-0.46T0.82-0.25-0.98TX
GEO D102-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
FC Iberia 1999 TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGareji Sagarejo
Fc Meshakhte TkibuliFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D108-11-252 - 0
(0 - 0)
2 - 5---T--
GEO D104-11-250 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.19-0.25-0.69T0.96-10.80TX
GEO C31-10-255 - 1
(1 - 0)
1 - 8---T--
GEO D126-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 14---T--
GEO D121-10-253 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.35-0.29-0.48B0.91-0.250.85BT
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.24-0.29-0.56T0.99-0.50.77TX
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.65T0.93-0.750.77TT
GEO D128-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0---H--
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.20-0.29-0.67T0.75-10.95TT
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.41B0.9400.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D107-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.24-0.28-0.610.91-0.750.85X
GEO D102-11-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-----
GEO D127-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.80-0.20-0.120.861.50.90T
GEO D122-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.30-0.31-0.510.81-0.50.95T
GEO D118-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----
GEO D103-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.39-0.33-0.430.9500.75H
GEO D127-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-----
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.41B0.9400.82BT
GEO D113-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
GEO D129-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.25-0.180.7210.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

FC Iberia 1999 TbilisiSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 22Tổng số ghi bàn14
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem5XemXem7XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Iberia 1999 TbilisiThời gian ghi bànDinamo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    15
    0 Bàn
    10
    5
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    17
    17
    Bàn thắng H1
    16
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiChi tiết về HT/FTDinamo Tbilisi
  • 8
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    4
    H/T
    12
    14
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Tbilisi
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D106-12-2025KháchGareji Sagarejo10 Ngày
GEO D113-12-2025ChủGagra Tbilisi17 Ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D106-12-2025ChủTorpedo Kutaisi10 Ngày
GEO D113-12-2025KháchDila Gori17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng42.9% [15]
  • [8] 22.9%Hòa31.4% [15]
  • [4] 11.4%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng14.3% [5]
  • [4] 11.4%Hòa17.1% [6]
  • [2] 5.7%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.66 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FC Iberia 1999 Tbilisi VS Dinamo Tbilisi ngày 26-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.