| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [IRN Pro League-11] Kheybar Khorramabad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 31 | 33 | 11 | 26.7% |
| 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 24 | 6 | 46.7% |
| 15 | 1 | 6 | 8 | 6 | 18 | 9 | 15 | 6.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
| [IRN Pro League-16] Persepolis Pakdasht |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 4 | 10 | 16 | 17 | 48 | 22 | 16 | 13.3% |
| 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 26 | 8 | 16 | 13.3% |
| 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 22 | 14 | 10 | 13.3% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 13 | 2 | 0.0% |
| Kheybar Khorramabad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Havadar SCKheybar Khorramabad |
| Havadar SCKheybar Khorramabad |
| Kheybar KhorramabadHavadar SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN PR | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | X |
| IRN D1 | 14-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| IRN D1 | 01-02-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Kheybar Khorramabad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN PR | 02-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.44 | -0.37 | -0.31 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
| IRN PR | 27-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.66 | -0.28 | -0.18 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | H | T |
| IRN PR | 19-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.35 | -0.39 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | X |
| IRN PR | 13-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.34 | -0.53 | H | 0.86 | -0.5 | 0.90 | B | X |
| IRN PR | 02-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.36 | -0.36 | -0.40 | B | -0.98 | 0 | 0.80 | B | T |
| Iran Cup | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IRN PR | 01-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.31 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | H |
| IRN PR | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.20 | -0.33 | -0.59 | T | 0.81 | -0.75 | 0.95 | T | T |
| IRN PR | 17-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.35 | -0.32 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| IRN PR | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.41 | -0.35 | -0.34 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
| Persepolis Pakdasht |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRN PR | 01-01-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.27 | -0.72 | -0.94 | -1 | 0.76 | T | ||
| IRN PR | 27-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.81 | -0.22 | -0.10 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
| IRN PR | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.36 | -0.40 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
| IRN PR | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| IRN PR | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
| Iran Cup | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IRN PR | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.54 | -0.32 | -0.24 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | H | ||
| IRN PR | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.34 | -0.37 | -0.39 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
| IRN PR | 17-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.33 | -0.24 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
| IRN PR | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.19 | -0.28 | -0.64 | -0.96 | -0.75 | 0.78 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
| Kheybar Khorramabad |
| Kheybar Khorramabad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| IRN PR | 26-01-2025 | Khách | Sepahan | 6 Ngày |
| IRN PR | 01-02-2025 | Khách | Zob Ahan | 12 Ngày |
| IRN PR | 07-02-2025 | Chủ | Foolad Khozestan | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| IRN PR | 27-01-2025 | Chủ | Zob Ahan | 7 Ngày |
| IRN PR | 01-02-2025 | Khách | Tractor S.C. | 12 Ngày |
| IRN PR | 08-02-2025 | Chủ | Aluminium Arak | 19 Ngày |

