

| [INT CF-] Nr. sundby |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
| [INT CF-] Ringsted |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 15 | 10 | 50.0% |
| Nr. sundby |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nr. sundby |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nr. sundbyAB Copenhagen |
| GladsaxeNr. sundby |
| HIKNr. sundby |
| BK FremNr. sundby |
| Ishoj IFNr. sundby |
| Nr. sundbyFremad Amager |
| BK FremNr. sundby |
| Nr. sundbyGVI |
| Nr. sundbyGlostrup FK |
| SkjoldNr. sundby |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
| INT CF | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | H |
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.77 | -0.22 | -0.17 | H | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | X |
| INT CF | 22-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 28-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 15-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.20 | -0.23 | -0.68 | H | 0.98 | -1 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Ringsted |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-02-25 | 8 - 1 (6 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
| DEN D4 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
| DEN D4 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.99 | 0 | 0.81 | T | ||
| DEN D4 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
| DEN D4 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Nr. sundby |
| Nr. sundby |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||